Có 2 kết quả:
花园 huā yuán ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ • 花園 huā yuán ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garden
(2) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garden
(2) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0